Phiên âm : chuí tóu.
Hán Việt : thùy đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 低頭, .
Trái nghĩa : , .
低頭。宋.歐陽修〈秋聲賦〉:「垂頭而睡, 但聞四壁蟲聲唧唧, 如助余之嘆息。」《紅樓夢》第四二回:「一席話說的黛玉垂頭吃茶, 心下暗服。」