Phiên âm : chuí pàn.
Hán Việt : thùy phán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
重視、看重。《南史.卷二三.王誕傳》:「長人知下官蒙公垂盼, 今輕身單下, 必當以為無虞, 可少安其意。」《聊齋志異.卷二.蓮香》:「慕君高雅, 幸能垂盼。」