VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
坤鞋
Phiên âm :
kūn xié.
Hán Việt :
khôn hài.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
婦女的鞋子。
坤軸 (kūn zhóu) : khôn trục
坤極 (kūn jí) : khôn cực
坤角 (kūn jué) : khôn giác
坤範 (kūn fàn) : khôn phạm
坤靈 (kūn líng) : khôn linh
坤造 (kūn zào) : đàng gái; nhà gái
坤德 (kūn dé) : khôn đức
坤元 (kūn yuán) : khôn nguyên
坤表 (kūn biǎo) : đồng hồ nữ
坤宮 (kūn gōng) : khôn cung
坤書 (kūn shū) : khôn thư
坤伶 (kūn líng) : diễn viên nữ
坤維 (kūn wéi) : khôn duy
坤宅 (kūn zhái) : nhà gái; đàng gái
坤角兒 (kūn juér) : diễn viên nữ; vai nữ
坤包 (kūn bāo) : bóp đầm; ví đầm
Xem tất cả...