Phiên âm : kūn dé.
Hán Việt : khôn đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
婦德, 尤指后妃之德。漢.李尤〈漏刻銘〉:「昔在先聖, 配天垂則。仰釐七曜, 俯順坤德。」也作「內德」。