VN520


              

坤德

Phiên âm : kūn dé.

Hán Việt : khôn đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

婦德, 尤指后妃之德。漢.李尤〈漏刻銘〉:「昔在先聖, 配天垂則。仰釐七曜, 俯順坤德。」也作「內德」。


Xem tất cả...