VN520


              

坤軸

Phiên âm : kūn zhóu.

Hán Việt : khôn trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地的中心。唐.杜甫〈後苦寒行〉二首之一:「天兵斬斷青海戎, 殺氣南行動坤軸。」


Xem tất cả...