VN520


              

坤元

Phiên âm : kūn yuán.

Hán Việt : khôn nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大地產生萬物之德。《易經.坤卦》:「至哉坤元, 萬物資生, 乃順承天。」


Xem tất cả...