Phiên âm : kūn yuán.
Hán Việt : khôn nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大地產生萬物之德。《易經.坤卦》:「至哉坤元, 萬物資生, 乃順承天。」