Phiên âm : kūn zhái.
Hán Việt : khôn trạch.
Thuần Việt : nhà gái; đàng gái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà gái; đàng gái. 舊時指婚姻中的女家.
♦Ngày xưa trong việc hôn nhân, bên nhà gái gọi là khôn trạch 坤宅, bên nhà trai gọi là kiền trạch 乾宅.