Phiên âm : kūn bāo.
Hán Việt : khôn bao .
Thuần Việt : bóp đầm; ví đầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóp đầm; ví đầm. 婦女用的挎包、手提包等, 一般比較小巧.