Phiên âm : kūn wéi.
Hán Việt : khôn duy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地的四角。《文選.張協.雜詩一○首之二》:「大火流坤維, 白日馳西陸。」