VN520


              

坤維

Phiên âm : kūn wéi.

Hán Việt : khôn duy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地的四角。《文選.張協.雜詩一○首之二》:「大火流坤維, 白日馳西陸。」


Xem tất cả...