Phiên âm : zuò dì fēn zāng.
Hán Việt : tọa địa phân tang.
Thuần Việt : phân chia tang vật; ngồi chờ chia của.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân chia tang vật; ngồi chờ chia của(匪首、窝主等)不亲自偷窃抢劫而分到赃物