VN520


              

坐地分赃

Phiên âm : zuò dì fēn zāng.

Hán Việt : tọa địa phân tang.

Thuần Việt : phân chia tang vật; ngồi chờ chia của.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân chia tang vật; ngồi chờ chia của
(匪首、窝主等)不亲自偷窃抢劫而分到赃物


Xem tất cả...