Phiên âm : zuò kùn chóu chéng.
Hán Việt : tọa khốn sầu thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極度憂愁、煩惱的樣子。例公司的營運狀況欠佳, 導致債務纏身, 使他坐困愁城, 一籌莫展。形容處境艱困、沒有出路, 且無力擺脫。如:「他對於公司營運狀況欠佳無計可施, 只能坐困愁城。」