Phiên âm : zài guān yán guān.
Hán Việt : tại quan ngôn quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只就本身職司範圍發言。語出《禮記.曲禮下》:「在官言官、在府言府、在庫言庫、在朝言朝。」後多用來指處於什麼地位, 便說什麼樣的話。如:「你信他!他是在官言官, 在朝言朝。聽聽就算了!」