VN520


              

在苫

Phiên âm : zài shān.

Hán Việt : tại thiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代喪禮, 父母初喪, 百日期之內, 服喪者得睡草墊, 故稱為「在苫」。


Xem tất cả...