Phiên âm : zài shān.
Hán Việt : tại thiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代喪禮, 父母初喪, 百日期之內, 服喪者得睡草墊, 故稱為「在苫」。