VN520


              

在席

Phiên âm : zài xí.

Hán Việt : tại tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在席位中, 尚未離席。比喻出席、參加。《紅樓夢》第六三回:「忽見平兒笑嘻嘻的走來說, 親自來請昨日在席的人。」


Xem tất cả...