Phiên âm : zài xí.
Hán Việt : tại tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在席位中, 尚未離席。比喻出席、參加。《紅樓夢》第六三回:「忽見平兒笑嘻嘻的走來說, 親自來請昨日在席的人。」