Phiên âm : tuán nuò.
Hán Việt : đoàn nạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處理、解決。元.石君寶《紫雲庭》第一折:「先索打拍那精神, 起末得便熱鬧, 團掿得更滑熟。」也作「團弄」。