VN520


              

圓活

Phiên âm : yuán huó.

Hán Việt : viên hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 靈敏, 靈活, 活絡, .

Trái nghĩa : , .

靈活圓滑而不固執己見。《水滸傳》第二二回:「我只怕雷橫執著, 不會週全人, 倘或見了兄長, 沒個做圓活處。」
靈活暢達。明.李東陽《麓堂詩話》:「律詩起承轉合, 不為無法, 但不可泥, 泥於法而為之, 則撐拄對待, 四方八角, 無圓活生動之意。」


Xem tất cả...