Phiên âm : yuán tóu fāng zú.
Hán Việt : viên đầu phương túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人皆頭圓足方, 故用以代稱人類。也作「方趾圓顱」。