Phiên âm : yuán shǒu fāng zú.
Hán Việt : viên thủ phương túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人皆頭圓足方, 故用以代稱人類。《北史.卷七一.隋宗室諸王傳.煬帝三子傳》:「圓首方足, 稟氣食毛, 莫不盡入提封, 皆為臣妾。」《隋書.卷一.高祖紀上》:「八極九野, 萬方四裔, 圓首方足, 罔不樂推。」也作「方趾圓顱」。