VN520


              

圓靈

Phiên âm : yuán líng.

Hán Việt : viên linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天。《文選.謝莊.月賦》:「柔祇雪凝, 圓靈水鏡。」


Xem tất cả...