VN520


              

圓眼

Phiên âm : yuán yǎn.

Hán Việt : viên nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

龍眼的別名。參見「龍眼」條。《初刻拍案驚奇》卷三四:「又將人參湯香薷飲, 蓮心圓眼之類, 調理聞人生, 無所不至。」《儒林外史》第二二回:「又剝了四個圓眼, 一杯裡放兩個, 伺候停當。」


Xem tất cả...