Phiên âm : yuán zi tāng.
Hán Việt : viên tử thang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將糯米粉做成的湯圓, 配上甜湯, 或其他配料而成, 常用於節慶或結婚喜宴上。