Phiên âm : juàn jiàn.
Hán Việt : quyển hạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飼養猛獸的鐵籠。《淮南子.主術》:「故夫養虎豹犀象者, 為之圈檻。」