Phiên âm : guó jì guàn lì.
Hán Việt : quốc tế quán lệ.
Thuần Việt : lệ quốc tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lệ quốc tế在国际交往中逐渐形成的一些习惯做法和先例,是国际法的主要渊源之一