VN520


              

国计民生

Phiên âm : guó jì mín shēng.

Hán Việt : quốc kế dân sanh.

Thuần Việt : quốc kế dân sinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc kế dân sinh (đường lối củng cố, phát triển đất nước, nâng cao đời sống nhân dân.)
国家经济和人民生活


Xem tất cả...