VN520


              

国有工业

Phiên âm : guó yǒu gōng yè.

Hán Việt : quốc hữu công nghiệp.

Thuần Việt : Công nghiệp quốc doanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Công nghiệp quốc doanh


Xem tất cả...