Phiên âm : guó jiǎo.
Hán Việt : quốc cước.
Thuần Việt : tuyển thủ quốc gia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyển thủ quốc gia (bóng đá)指入选国家队的足球运动员