VN520


              

国民收入

Phiên âm : guó mín shōu rù.

Hán Việt : quốc dân thu nhập.

Thuần Việt : thu nhập quốc dân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu nhập quốc dân
一个国家国民经济各个生产部门在一个时期内新创造的价值的总和就是从一个时期内的社会总产品的价值中,减去生产上消耗掉的生产资料的价值后剩余的部分


Xem tất cả...