VN520


              

国格

Phiên âm : guó gé.

Hán Việt : quốc cách.

Thuần Việt : quốc thể; quốc cách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc thể; quốc cách (chỉ sự tôn nghiêm và thể diện của quốc gia)
指国家的体面或尊严(多体现在涉外活动中)


Xem tất cả...