Phiên âm : guó gé.
Hán Việt : quốc cách.
Thuần Việt : quốc thể; quốc cách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc thể; quốc cách (chỉ sự tôn nghiêm và thể diện của quốc gia)指国家的体面或尊严(多体现在涉外活动中)