Phiên âm : guó mín jīng jì.
Hán Việt : quốc dân kinh tể.
Thuần Việt : kinh tế quốc dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh tế quốc dân一个国家的生产、流通、分配和消费的总体,包括各个生产部门和为生产服务的流通部门,如工业、农业、建筑业、交通运输业、商业等,也包括文化、教育、科学研究、医药卫生等非生产部门