VN520


              

国防计划

Phiên âm : guó fáng jì huà.

Hán Việt : quốc phòng kế hoạch.

Thuần Việt : Kế hoạch quốc phòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kế hoạch quốc phòng


Xem tất cả...