Phiên âm : guó chǐ.
Hán Việt : quốc sỉ.
Thuần Việt : quốc sỉ; nổi nhục của đất nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc sỉ; nổi nhục của đất nước因外国的侵略使国家蒙受的耻辱,如割地签订不平等条约等xǐxuě guóchǐrửa sạch nổi nhục của đất nước