Phiên âm : guó mín.
Hán Việt : quốc dân.
Thuần Việt : quốc dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc dân具有某国国籍的人是这个国家的国民guómínjīngjìkinh tế quốc dân国民收入guómínshōurùthu nhập quốc dân.