VN520


              

国民

Phiên âm : guó mín.

Hán Việt : quốc dân.

Thuần Việt : quốc dân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc dân
具有某国国籍的人是这个国家的国民
guómínjīngjì
kinh tế quốc dân
国民收入
guómínshōurù
thu nhập quốc dân.


Xem tất cả...