Phiên âm : guó gù.
Hán Việt : quốc cố.
Thuần Việt : văn hoá vốn có; văn hoá truyền thống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn hoá vốn có; văn hoá truyền thống我国固有的文化(多指语言文字文学历史等)zhěnglǐ guógùchỉnh lý văn hoá truyền thốngquốc nạn; thảm cảnh quốc gia国家遭受的灾荒瘟疫战争等重大变故