VN520


              

国故

Phiên âm : guó gù.

Hán Việt : quốc cố.

Thuần Việt : văn hoá vốn có; văn hoá truyền thống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

văn hoá vốn có; văn hoá truyền thống
我国固有的文化(多指语言文字文学历史等)
zhěnglǐ guógù
chỉnh lý văn hoá truyền thống
quốc nạn; thảm cảnh quốc gia
国家遭受的灾荒瘟疫战争等重大变故


Xem tất cả...