Phiên âm : guó tǎng.
Hán Việt : quốc nô.
Thuần Việt : công quỹ; công khoản nhà nước; ngân quỹ quốc gia.
công quỹ; công khoản nhà nước; ngân quỹ quốc gia
国家的公款
dàoyòng guótǎng
thụt két; chiếm dụng công khoản nhà nước
消耗国帑
xiāohào guótǎng
làm tiêu hao công khoản nhà nước