VN520


              

国帑

Phiên âm : guó tǎng.

Hán Việt : quốc nô.

Thuần Việt : công quỹ; công khoản nhà nước; ngân quỹ quốc gia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công quỹ; công khoản nhà nước; ngân quỹ quốc gia
国家的公款
dàoyòng guótǎng
thụt két; chiếm dụng công khoản nhà nước
消耗国帑
xiāohào guótǎng
làm tiêu hao công khoản nhà nước


Xem tất cả...