Phiên âm : guó bīn.
Hán Việt : quốc tân.
Thuần Việt : quốc khách; khách của chính phủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc khách; khách của chính phủ应本国政府邀请前来访问的外国元首或政府首脑