Phiên âm : guó diǎn.
Hán Việt : quốc điển.
Thuần Việt : quốc điển ; luật nước; pháp lệnh nhà nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc điển ; luật nước; pháp lệnh nhà nước国家的典章制度