Phiên âm : wéi qí.
Hán Việt : vi kì.
Thuần Việt : cờ vây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cờ vây棋类运动的一种棋盘上纵横各十九道线,交错成三百六十一个位,双方用黑白棋子对着,互相围攻,吃去对方的棋子以占据位数多的为胜