VN520


              

围捕

Phiên âm : wéi bǔ.

Hán Việt : vi bộ.

Thuần Việt : vây bắt; truy bắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vây bắt; truy bắt
对于据隅顽抗或以自杀为威胁的人犯,以及隐匿的要犯,事先加以妥善的布署,再调派较多之警力,将其四周包围而逮捕


Xem tất cả...