Phiên âm : wéi bǔ.
Hán Việt : vi bộ.
Thuần Việt : vây bắt; truy bắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vây bắt; truy bắt对于据隅顽抗或以自杀为威胁的人犯,以及隐匿的要犯,事先加以妥善的布署,再调派较多之警力,将其四周包围而逮捕