Phiên âm : wéi jīn.
Hán Việt : vi cân.
Thuần Việt : khăn quàng cổ; fu-la.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn quàng cổ; fu-la围在脖子上保暖保护衣领或做装饰的长条形针织品或纺织品