VN520


              

围嘴儿

Phiên âm : wéi zuǐ r.

Hán Việt : vi chủy nhân.

Thuần Việt : yếm dãi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yếm dãi (trẻ em)
围在小孩子胸前使衣服保持清洁的东西,用布或塑料等制成


Xem tất cả...