VN520


              

围绕

Phiên âm : wéi rào.

Hán Việt : vi nhiễu.

Thuần Việt : quay chung quanh; quay quanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quay chung quanh; quay quanh
围着转动
yuèliàng wéi rào zhuó dìqiú xuánzhuǎn.
mặt trăng quay quanh trái đất.
xoay quanh
以某个问题或事情为中心
全厂职工围绕着当前生产问题提出很多革新建议.
quán chǎng zhígōng wéiràozhe dāngqián shēngchǎ


Xem tất cả...