Phiên âm : wéi rào.
Hán Việt : vi nhiễu.
Thuần Việt : quay chung quanh; quay quanh.
quay chung quanh; quay quanh
围着转动
yuèliàng wéi rào zhuó dìqiú xuánzhuǎn.
mặt trăng quay quanh trái đất.
xoay quanh
以某个问题或事情为中心
全厂职工围绕着当前生产问题提出很多革新建议.
quán chǎng zhígōng wéiràozhe dāngqián shēngchǎ