Phiên âm : wéi lǒng.
Hán Việt : vi long.
Thuần Việt : xúm lại; xúm đến; quây lại; tụ tập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúm lại; xúm đến; quây lại; tụ tập从四周向某地点集中