Phiên âm : wéi kěn.
Hán Việt : vi khẩn.
Thuần Việt : đắp đê lấn biển khẩn hoang; lấn biển; ngăn biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đắp đê lấn biển khẩn hoang; lấn biển; ngăn biển用堤坝把海滩等围起来垦殖