Phiên âm : hú lún mí.
Hán Việt : hốt luân mê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無從猜測之謎。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「是誰曾惱犯著你?又沒甚風情弊, 我其實猜著這囫圇謎。」