VN520


              

囫圇

Phiên âm : hú lún.

Hán Việt : hốt luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

囫圇覺

♦Nguyên lành, nguyên cả, cả thảy.
♦Hồ đồ, hàm hồ. ◎Như: hốt luân thôn tảo 囫圇吞棗 nuốt chửng trái táo (ý nói làm việc hồ đồ, không biết tìm hiểu sâu sắc). § Cũng nói là cốt lôn thôn tảo 鶻崙吞棗. ☆Tương tự: bất cầu thậm giải 不求甚解, sanh thôn hoạt bác 生吞活剝.