VN520


              

囫囵觉

Phiên âm : hú lun jiào.

Hán Việt : hốt luân giác.

Thuần Việt : ngủ ngon; ngủ say .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngủ ngon; ngủ say (không bị đánh thức)
整夜不被惊醒的睡眠;整宿的觉
她每天夜里起来给孩子喂奶,换尿布,没睡过一个囫囵觉。
tā měitiān yèlǐ qǐlái gěi háizi wèinǎi, huàn niàobù, méi shuìguò yīgè hú lun jiào.
cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.