VN520


              

囫圇課

Phiên âm : hú lún kè.

Hán Việt : hốt luân khóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

課即錁, 金銀鑄成的小錠。囫圇課指整錠的銀子。元.商衟〈一枝花.釵橫金鳳偏套.賺煞〉:「待嫁人時要財定囫圇課。」元.馬致遠《青衫淚》第三折:「那單倈正昏睡, 囫圇課你拿只, 江茶引我抬起, 比及他覺來疾。」