VN520


              

囫圇竹

Phiên âm : hú lún zhú.

Hán Việt : hốt luân trúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

未鑿眼的竹子。比喻頭腦不清楚或不明事理。《水滸傳》第四回:「眾僧出得方丈, 都道:『好個囫圇竹的長老!』」