Phiên âm : hú lún zhú.
Hán Việt : hốt luân trúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
未鑿眼的竹子。比喻頭腦不清楚或不明事理。《水滸傳》第四回:「眾僧出得方丈, 都道:『好個囫圇竹的長老!』」