Phiên âm : hú lún.
Hán Việt : hốt luân.
Thuần Việt : hoàn chỉnh; trọn; cả; ngon; hoàn thành; hoàn tất; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn chỉnh; trọn; cả; ngon; hoàn thành; hoàn tất; nguyên vẹn完整;整个儿hú lun jiàongủ ngon囫囵吞枣húlúntūnzǎonuốt cả quả táo