VN520


              

囫圇吞棗

Phiên âm : hú lún tūn zǎo.

Hán Việt : hốt luân thôn tảo.

Thuần Việt : nuốt cả quả táo; ăn tươi nuốt sống; nuốt chửng.

Đồng nghĩa : 不求甚解, 生吞活剝, .

Trái nghĩa : 窮源竟委, 融會貫通, .

nuốt cả quả táo; ăn tươi nuốt sống; nuốt chửng (ví với việc tiếp thu không có chọn lọc). 把棗兒整個兒吞下去. 比喻讀書等不加分析地籠統接受.